Có 3 kết quả:

鼻咽 bí yān ㄅㄧˊ ㄧㄢ鼻烟 bí yān ㄅㄧˊ ㄧㄢ鼻煙 bí yān ㄅㄧˊ ㄧㄢ

1/3

bí yān ㄅㄧˊ ㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nose and throat

Từ điển Trung-Anh

snuff

Từ điển Trung-Anh

snuff